DANH SÁCH PHẬT TỬ CHÙA HANG ỦNG HỘ ĐỒNG BÀO BỊ LŨ LỤT MIỀN TRUNG
(Từ ngày 22/10/2020 DL đến tối ngày 21/11/2020 DL)
| STT | HỌ & TÊN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN (VNĐ) | KHÁC |
| 1 | Nguyễn Đình Long | TP. Vũng Tàu | 5,000,000 | |
| 2 | Nguyễn Thị Tuyết | Đường Nguyễn Hữu Cảnh, TP. Vũng Tàu | 5,000,000 | |
| 3 | Nguyễn Thị Dung | Đường Lưu Quý Hiếu, P.10, TP. Vũng Tàu | 5,000,000 | |
| 4 | MP | TP.HCM | 5,000,000 | |
| 5 | Bùi Thị Hồng Vân | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 6 | Trần Thị Hương | 500,000 | ||
| 7 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | TP.HCM | 2,000,000 | |
| 8 | Thái Thị Lý | TP. Biên Hòa, Đồng Nai (500k từ thiện + 500k công đức Chùa) | 1,000,000 | |
| 9 | Nguyễn Khánh Tường | TP.HCM | 1,500,000 | |
| 10 | Nguyễn Thị Lựu | TP. Biên Hòa, Đồng Nai | 500,000 | |
| 11 | Nguyễn Thị Phồn Lan | TP. Hà Nội | 1,000,000 | |
| 12 | Trần Quốc Hà | TP. HCM | 2,000,000 | |
| 13 | Phan Thị Hoàn | Hồng Lĩnh | 200,000 | |
| 14 | Phan Thị Khánh | Hồng Lĩnh | 120,000 | |
| 15 | Lê Thị Nguyên | TP.Vinh | 100,000 | |
| 16 | Trần Thị Hường | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 17 | Nguyễn Thị Nga | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 18 | Trần Quốc Minh | Đức Trung, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 19 | Nguyễn Thị Dần | Hồng Lĩnh | 100,000 | |
| 20 | Phan Xuân Liệu | TP.Vinh | 1 tạ gạo | |
| 21 | Nguyễn Thị Mỵ | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 200,000 | |
| 22 | Nguyễn Văn Hùng | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 23 | Lương Thị Oanh | TP. Vũng Tàu | 500,000 | |
| 24 | Đinh Xuân Hùng | TP.Vinh | 500,000 | |
| 25 | Phạm Thị Quỳnh | Nghệ An | 5,000,000 | |
| 26 | Nguyễn Hà Hải Như | TP. Hà Nội | 3,000,000 | |
| 27 | Đinh Văn Hùng (Xi Măng) | TP. Vinh | 1,000,000 | |
| 28 | Nguyễn Thành Đồng | TP.HCM | 200,000 | |
| 29 | Lưu thị Lý | Trường Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 500,000 | |
| 30 | Nguyễn Thị Tâm | TP. Hà Nội | 500,000 | |
| 31 | Đỗ Kim Thành | TP. Hà Nội | 1,000,000 | |
| 32 | Nguyễn Vũ Thúy Diễm | TP. HCM | 1,000,000 | |
| 33 | Vũ Thị Kim Liên & nhóm bạn Santi Hà Nội |
TP. Hà Nội | 18,000,000 | 1 túi quần áo |
| 34 | Nguyễn Duy Thắng | Thanh Chương, Nghệ An | 200,000 | |
| 35 | Nguyễn Xuân Cảnh | Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 1,000,000 | |
| 36 | Nguyễn Thị Lan Anh | TP. Hà Nội | 1,000,000 | |
| 37 | Dương Thị Minh Phương | TP. Hà Nội | 1,000,000 | |
| 38 | Phạm Oanh | TP. Hà Nội | 1,000,000 | |
| 39 | Gia đình Phan Anh (Bạn Phạm Oanh) |
TP. Hà Nội | 20,000,000 | |
| 40 | Gia đình Hương Trà (Bạn Phạm Oanh) |
TP. Hà Nội | 1,000,000 | |
| 41 | Công Đoàn Một Công ty Quản lý Quỹ |
TP. Hà Nội | 2,610,000 | |
| 42 | Phạm Thị Linh | TP.Vinh | 1,000,000 | |
| 43 | Nguyễn Thị Khánh | Tâm Phước, Biên Hòa, Đồng Nai | 500,000 | |
| 44 | Nguyễn Thị Hồng | Kỳ Sơn, Nghệ An | 200,000 | |
| 45 | Nguyễn Thị Tuyết | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 200,000 | |
| 46 | Nguyễn Thị Hệ | TP. Vinh | 200,000 | |
| 47 | Nguyễn Thị Phú | TP. Vinh | 5,000,000 | |
| 48 | ♦Lê Thị Hường ♦Bạch Thị Mai ♦Nguyễn Thị Phú |
TP. Vinh | 3,5 tạ gạo | |
| 49 | Gia đình Trung – Nhung (Con Chú Tường) |
TP. HCM | 2,000,000 | |
| 50 | Nguyễn Thanh Nga (Con Chú Tường) |
TP.HCM | 5,000,000 | |
| 51 | ♦TP.HCM: Lâm Quang Chiến Nguyễn Xuân Mạnh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Tiết Nguyễn Thị Bích Liên Nguyễn Ngọc Hân Nguyễn Thị Lệ Hằng Nguyễn Thị Thanh Hà Lê Thị Hương ♦Cần Thơ: Mạnh Hà Khưu Thị Hà ♦Vũng Tàu: Nguyễn Vũ Thúy Diễm Từ Thị Xuân ♦Đồng Nai: Thái Thị Lý Trần Thị Thúy Lành Nguyễn Thị Khánh Cao Thị Thủy |
Đoàn Phật tử Chùa Hang phía Nam TP.HCM, Cần Thơ, Vũng Tàu, Đồng Nai (Tổng:17 người) |
38,000,000 | |
| 52 | Gia đình Nguyễn Văn Nin | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 200,000 | |
| 53 | Gia đình Nguyễn Hữu Hòa | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 200,000 | |
| 54 | Gia đình Lê Bá Quỳnh | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 200,000 | |
| 55 | Gia đình Đậu Đình An | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 56 | Gia đình Lê Thị Ngụ | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 57 | Gia đình Tạ Văn Út | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 58 | Gia đình Trần Thị Hạnh | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 59 | Gia đình Bạch Thị Sơn | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 200,000 | |
| 60 | Gia đình Lê Thị Lâm | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 61 | Gia đình Hồ Sỹ Minh (Tàu) | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 200,000 | |
| 62 | Tàu Nguyễn Hữu Thành | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 200,000 | |
| 63 | Gia đình Trần Thị Loan | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 64 | Gia đình Trần Thị Nhã | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 200,000 | |
| 65 | Gia đình Hồ Ngọc Lợi | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 66 | Lê Thị Nguyệt | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 200,000 | |
| 67 | Nguyễn Thị Thảo | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 68 | Lê Thị Lơ | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 69 | Đậu Thị Tiến | Xã Quỳnh Lập, Thị Xã Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000 | |
| 70 | Hoàng Hương Giang | Quận 5, Tp.HCM | 1,000,000 | |
| 71 | Nguyễn Thị Xuân Mai | TP. Vinh | 200,000 | |
| 72 | Phạm Thị Mý | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 73 | Nguyễn Văn Tư | Diễn Châu, Nghệ An | 300,000 | |
| 74 | Lê Thị Thanh Nhàn | TP.HCM | 2,000,000 | |
| 75 | Bế Hà | TP. Hà Nội | 200,000 | |
| 76 | Hoàng Thị Thức | TP. Hà Nội | 500,000 | |
| 77 | Võ Công Khai | Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100,000 | |
| 78 | Nguyễn Thị Nga | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 79 | Nguyễn Thị Lành Nghi Trung & Khối 4, Quán Hành, Nghi Lộc | Nghệ An | 300,000 | |
| 80 | Nguyễn Thanh Tân | Nghĩa Đàn, Nghệ An | 300,000 | |
| 81 | Đỗ Thị Thu Hà | TP. Vũng Tàu | 500,000 | |
| 82 | Lý Lệ Thu | TP. Hà Nội | 500,000 | |
| 83 | Lý Lệ Thoa | TP. Hà Nội | 1,000,000 | |
| 84 | Lê Lan Phương | 1,000,000 | ||
| 85 | Nguyễn Văn Thực | Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 500,000 | |
| 86 | Nguyễn Thị Diễn | Xã Quỳnh Bảng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 200,000 | |
| 87 | Lê Xuân Nhàn | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 88 | Lê Thị Lan | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 89 | Nguyễn Thị Hiền | Xã Quỳnh Thạch, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 90 | Đặng Văn Vỵ | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 91 | Nguyễn Viết Liêm | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 92 | Nguyễn Bá Thu | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 93 | Nguyễn Thị Nhuần | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 94 | Thái Thị Hướng | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 95 | Nguyễn Thị Tuấn | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 96 | Nguyễn Văn Ngữ | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 200,000 | |
| 97 | Thái Thị Sáu | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 98 | Hồ Ngọc Cân | Xã Quỳnh Hậu, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 99 | Hồ Thị Hoan | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 100 | Nguyễn Thị Loan | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 101 | Nguyễn Thị Dung | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 102 | Lê Thị Thanh | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 103 | Lê Thị Nguyệt | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 104 | Nguyễn Thị Thảo | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 105 | Đậu Thị Thao | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 106 | Lê Thị Thắm | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 107 | Nguyễn Thị Hiền | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 108 | Lê Thị Chung | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 109 | Lê Thị Thủy | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 110 | Văn Thị Châu | Xã Quỳnh Tân, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 50,000 | |
| 111 | Lữ Thị Thích | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 112 | Vũ Thị Sự | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | |
| 113 | Đoàn Thị Mai | TP.Vinh | 100,000 | |
| 114 | … Thị Lan Ân | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 115 | Nguyễn Thị Hằng | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 116 | Nhóm Phật tử | Xã Trung Kiên, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc | 1,000,000 | |
| 117 | Nguyễn Thị Phương (Bạn Dì Huệ Liệu) |
Hải Dương | 500,000 | |
| 118 | Nghệ sỹ nhân dân Thanh Ngân | TP.HCM | 5,000,000 | |
| 119 | Anh Thư (BN Chú Hùng) | TP.HCM | 500,000 | |
| 120 | Hoàng Thị Khánh | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 121 | Trần Thị Tuyết Nhung | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 122 | Trần Kim Thu | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 123 | Nguyễn Thị Hà Châu | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 124 | Nguyễn Đăng Kiên | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 125 | Vương Văn Dũng | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 126 | Nguyễn Thị Kim Loan | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 127 | Phạm Thị Hiền | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 128 | Vũ Việt Hoa | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 129 | Vũ Minh Hằng | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 130 | Đào Thị Nga | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 131 | Nguyễn Kim Dung | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 132 | Lê Thị Ngọc | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 133 | Gia đình Mai Liên (BN Cô Liễu) | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 134 | Cao Thanh Xuân | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 135 | Cao Văn Thủy | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 136 | Nguyễn Thị Quý | TP.Hà Nội | 100,000 | |
| 137 | Đào Thị Diệp | TP.Hà Nội | 300,000 | |
| 138 | Đỗ Xuân Tiến | Tổ 2, Quyết Tâm, TP. Sơn La, Tỉnh Sơn La | 6,000,000 | |
| 139 | Gia đình Nguyễn Quang Khuê | TP. Hà Nội | 3,000,000 | |
| 140 | Võ Kim Thoa | Cần Thơ | 2,000,000 | |
| 141 | Đinh Thị Xuân Hương | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 142 | Nguyễn Thị Luyên | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 143 | Nguyễn Thị Út | TP.Hà Nội | 100,000 | |
| 144 | Vũ Thị Thủy | TP.Hà Nội | 5,000,000 | |
| 145 | Nguyễn Thị Thanh | TP.Hà Nội | 300,000 | |
| 146 | Nguyễn Vân Anh | TP.Hà Nội | 300,000 | |
| 147 | Đào Đức Thọ | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 148 | Nguyễn Thị Thuận | TP.Hà Nội | 300,000 | |
| 149 | Đoàn Bá Đạt | TP.Hà Nội | 100,000 | |
| 150 | Đỗ Thị Lan | TP.Hà Nội | 300,000 | |
| 151 | Nguyễn Thị Huệ | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 152 | Hoàng Thị Oánh | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 153 | Gia đình Lê Thanh Liễu | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 154 | Gia đình Vũ Thị Ngọc Dung | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 155 | ♦Nguyễn Thị Minh ♦Nguyễn Văn Thanh & Lập |
TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 156 | Hoàng Minh Hà Nguyễn Thị My |
TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 157 | Nguyễn Thị Hà Con: Nguyễn Minh Thắng |
TP.Hà Nội | 100,000 | |
| 158 | Tạ Minh Thu | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 159 | Lê Thị Định | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 160 | Nguyễn Thanh Luyến | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 161 | Phan Hải Đường | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 162 | Lương Đức Long | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 163 | Nguyễn Thị Soạn | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 164 | ♦Nguyễn Mỹ Quang Dung (200k) ♦Nguyễn Quang Hưng (200k) |
TP.Hà Nội | 400,000 | |
| 165 | Nguyễn Thị Hường | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 166 | Phạm Hoài Thu | TP.Hà Nội | 100,000 | |
| 167 | Trịnh Ngọc Linh | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 168 | Gia đình Lê Lân | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 169 | Dương Thị Hương | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 170 | Lê Văn Bính | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 171 | Đỗ Thị Phương | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 172 | Lê Minh | TP.Hà Nội | 300,000 | |
| 173 | Nguyễn Xuân Cảnh | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 174 | …. Hát | TP.Hà Nội | 1,000,000 | |
| 175 | …. San | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 176 | …. Truyền | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 177 | …. Oanh | TP.Hà Nội | 500,000 | |
| 178 | …. Trinh | TP.Hà Nội | 100,000 | |
| 179 | …. Hội | TP.Hà Nội | 200,000 | |
| 180 | … Mai | TP.Hà Nội | 100,000 | |
| 181 | …. Nam Anh | TP.Hà Nội | 100,000 | |
| 182 | Nguyễn Đình Khuyến | TP.Hà Nội | 7 thùng quần áo | |
| 183 | Nhóm Phật tử Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2,000,000 | |
| 184 | Tô Duy Thung | Nghi Kim, TP. Vinh | 500,000 | |
| 185 | Tô Thị Mận (Con Bác Thung) | Nghi Kim, TP. Vinh | 200,000 | |
| 186 | Tô Duy Liên (Con Bác Thung) | Nghi Kim, TP. Vinh | 300,000 | |
| 187 | Diệu Ngọc Mai | TP. Hà Nội | 300,000 | |
| 188 | Vũ Chí Bằng | TP. Hà Nội | 500,000 | |
| 189 | Nguyễn Thị Bình | Thanh Trì, Hà Nội | 300,000 | |
| 190 | Mai Lan Hương | Thanh Hóa | 500,000 | |
| 191 | Nguyễn Thị Minh | Hà Tĩnh | 300,000 | |
| 192 | Phạm Đăng Phước | TP.Vinh | 3,000,000 | |
| 193 | Ngô Thị Hoa (Bạn Dì Huệ Liệu) | TP.Vinh | 200,000 | |
| 194 | Nguyễn Thị Lựu | Tây Hồ, Hà Nội | 500,000 | |
| 195 | Dương Thị Ngọc Quyên | TP. HCM | 2,000,000 | |
| 196 | Nguyễn Thị Lan Phương | Nhóm múa Bồ Đề Tâm, Hà Nội | 1,000,000 | |
| 197 | Hoàng Thị Xuân Dung | Nhóm múa Bồ Đề Tâm, Hà Nội | 1,000,000 | |
| 198 | Khuất Thị Minh Tâm | Nhóm múa Bồ Đề Tâm, Hà Nội | 1,000,000 | |
| 199 | Nguyễn Thị Sâm | Nhóm múa Bồ Đề Tâm, Hà Nội | 500,000 | |
| 200 | Nguyễn Thị Liên | Nhóm múa Bồ Đề Tâm, Hà Nội | 300,000 | |
| 201 | Hoàng Thị Minh Châu | Nhóm múa Bồ Đề Tâm, Hà Nội | 300,000 | |
| 202 | Nguyễn Thị Vui | Nhóm múa Bồ Đề Tâm, Hà Nội | 200,000 | |
| 203 | Đinh Văn Hiệp | Nghi Kim, TP. Vinh | 300,000 | |
| 204 | Nguyễn Thị Hải | TP. Vinh | 300,000 | |
| 205 | Đặng Văn Nhung | Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 200,000 | |
| 206 | Nguyễn Đình Sơn | TP. Hà Tĩnh | 500,000 | |
| 207 | Nguyễn Thị Loan | Bắc Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 200,000 | |
| 208 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 200,000 | |
| 209 | Ngô Văn Cảnh | TP. Vinh | 700,000 | |
| 210 | Lê Thị Huệ | TP. Vinh | 100,000 | |
| 211 | Nguyễn Thị Trà | TP. Vinh | 100,000 | |
| 212 | Nguyễn Thị Vân | TP. Vinh | 100,000 | |
| 213 | Nguyễn Thị Loan | TP. Vinh | 100,000 | |
| 214 | Phan Thị Loan | Đức Vịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 215 | Phan Thị Thủy | Đức Vịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 216 | Gia đình chị Tình Bường | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 250,000 | |
| 217 | Nguyễn Thị Thanh | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 200,000 | |
| 218 | Tôn Thị Huệ | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 200,000 | |
| 219 | Nguyễn Thị Duyên | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 220 | Nguyễn Thị Hợp | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 221 | Nguyễn Thị Trúc | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 222 | Nguyễn Thị Thái | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 50,000 | |
| 223 | Nguyễn Thị Lan | Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100,000 | |
| 224 | Vũ Thị Hà | TP.Vinh | 500,000 | |
| TỔNG: | 222,230,000 | 4,5 tạ gạo 1 túi quần áo 7 thùng quần áo |
||
DANH SÁCH PHẬT TỬ CHÙA ỦNG HỘ ĐỒNG BÀO BỊ LŨ LỤT MIỀN TRUNG
Hồng Lĩnh, ngày 21 tháng 11 năm 2020

